HOTLINE (8:00 - 17:00)
Hotline : 096.819 5656
Các vấn đề khác: 096.819 5656
Cabin Xe tải Faw 8 tấn nhập khẩu thùng palet dài được thiết kế hiện đại mang nhiều nét thiết kế Châu Âu đem đến vẻ đẹp riêng có mà chỉ Faw mới có được.Đó là sự kết hợp giữa sự mềm mại,lịch lãm,và phong cách tạo nên sự ấn tượng tối với ngững người xung quanh.
Nội Thất Tiện Nghi
Ghế Xe tải Faw 8 tấn nhập khẩu thùng palet được sử dụng là ghế hơi,cực kì thư thái,thoải mái mỗi khi lái xe,đặc biệt lái xe đường dài sẽ bớt mệt mỏi hơn.Ghế là ghế nỉ cao cấp với 2 màu đỏ-đen tương phản trông ấn tượng,Thiết kế theo phong cách thể thao nên ghế rất ôm người đặc biệt tường đường may tỉ mỉ bằng chỉ đỏ rất đẹp mắt.
Điều Hòa - Ghế Hơi - Kính Điện
Động Cơ Bền Bỉ
Động cơ 4 kỳ ,6 xy lanh thẳng hàng tăng áp ,làm mát bằng nước cho công suất lên tới 220Hp ,đây là chiếc xe có công suất lớn nhất trong các dòng xe tải 8 tấn đnag được phân phối tại thị trường Việt Nam.Tuy nhiên mức tiêu hao nhiên liệu ở mức đáng nể chỉ 17l/100km điều mà những chiếc xe 4 máy 180hp cũng khó có thể đạt được.
MODEL XE |
CA6DH1-22E5 |
|
Công thức bánh xe |
4x2 |
|
CABIN |
Kiểu |
J6L |
Nội thất, thiết kế |
Taplô dạng vòm, điều hòa, radio |
|
Chỗ ngồi |
3 |
|
ĐỘNG CƠ |
Model |
CA6DH1-22E5 |
Công suất (hp) |
220 HP |
|
Dung tích xi lanh |
5.7L |
|
Công suất tối đa |
165/2500kW/(r/min) |
|
Vòng tua tối đa |
850/1300Nm(r/min) |
|
HỘP SỐ |
Model |
FAST 8JS85TC |
Cấp số |
8 số tiến 2 số lùi |
|
Tỷ số truyền |
i1=7.34, i2=5.24, i3=3.76, i4=2.82, i5=1.95, i6=1.39, i7=1.00, i8=0.75 |
|
LY HỢP |
Kích thước lá côn |
Ф395 (mm) |
Kiểu |
Lá đơn, khô |
|
PHANH |
Phanh chính |
Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng |
Phanh tay |
Dẫn động khí nén + lò xo |
|
KÍCH THƯỚC |
Chiều dài cơ sở (mm) |
7100 |
Kích thước bao”(mm) |
12000 x 2500 x 3790 |
|
Trục cơ sở (mm) |
7100 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (mm) |
9700 x 2360 x 2350 |
|
Nhô trước/nhô sau (mm) |
1400/3510 |
|
Vệt bánh xe trước/sau (mm) |
1914/1878 |
|
Góc thoát trước/sau (o) |
19/9 |
|
TRỌNG LƯỢNG |
Tự trọng (kg) |
7.805 |
Tải trọng cho phép TGGT (kg) Thùng mui bạt |
8000 |
|
Tổng trọng tải trọng cho phép TGGT (kg) |
15900 |
|
Phân bố tải trọng cầu trước/sau (kg) |
6000/10.000 |
|
Tải trọng tối đa cầu trước/sau (kg) |
6500/11500 |
|
LỐP |
Cỡ lốp |
10.00R20 |
KHÁC |
Khả năng leo dốc (%) |
30 |
Tốc độ tối đa (Km/h) |
110km/h |
|
Dung tích bình nhiên liệu (l) |
300 |
|
|
|
Kính điện, Khóa điều khiển từ xa, cabin điện, điều hòa, ghế bóng hơi có quạt. |